 | [réchauffeur] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng |
| |  | Réchauffeur d'air par les fumées |
| | thiết bị sưởi ấm không khí bằng khói |
| |  | Réchauffeur d'air à vapeur |
| | thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước |
| |  | Réchauffeur désaérateur |
| | thiết bị đun nóng tách không khí |
| |  | Réchauffeur de l'eau |
| | thiết bị đun nước |
| |  | Réchauffeur de prise d'air |
| | thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí |
| |  | Réchauffeur sectionné |
| | thiết bị nung nóng phân khu vực |
| |  | Réchauffeur de surface |
| | thiết bị gia nhiệt bề mặt |