Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récipiendaire


[récipiendaire]
danh từ
thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức)
Le récipiendaire à l'Académie
thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm
người nhận bằng, người nhận huân chương
Signature du récipiendaire
chữ ký của người nhận bằng (huân chương)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.