|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récipient
 | [récipient] |  | danh từ giống đực | | |  | cái đựng (bình, chậu...), bình chứa | | |  | Récipient à matelas d'air | | | bình chứa có đệm không khí | | |  | Récipient blindé /récipient de protection | | | cái đựng có che chắn | | |  | Récipient de précipitation | | | bình kết tủa, bể lắng | | |  | Récipient à réaction | | | bình phản ứng | | |  | Récipient vinaire | | | thùng rượu vang | | |  | Remplir un récipient | | | đổ đầy bình chứa | | |  | Changer un liquide de récipient | | | đổ chất lỏng sang đồ đựng khác |
|
|
|
|