 | [récipient] |
 | danh từ giống đực |
|  | cái đựng (bình, chậu...), bình chứa |
|  | Récipient à matelas d'air |
| bình chứa có đệm không khí |
|  | Récipient blindé /récipient de protection |
| cái đựng có che chắn |
|  | Récipient de précipitation |
| bình kết tủa, bể lắng |
|  | Récipient à réaction |
| bình phản ứng |
|  | Récipient vinaire |
| thùng rượu vang |
|  | Remplir un récipient |
| đổ đầy bình chứa |
|  | Changer un liquide de récipient |
| đổ chất lỏng sang đồ đựng khác |