Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récital


[récital]
danh từ giống đực
độc tấu
Récital de piano
độc tấu pianô
Récital poétique
độc tấu thơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.