Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récitant


[récitant]
tính từ
độc tấu
Partie récitante
phần độc tấu
danh từ giống đực
người độc tấu
(sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.