Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réclamation


[réclamation]
danh từ giống cái
sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị
Déposer une rélamation
đưa đơn khiếu nại
Lettre de réclamation
đơn khiếu nại, đơn kháng nghị
sự yêu sách, sự đòi hỏi
Les réclamations d'un parti politique
những yêu sách của một đảng
Elever de vives réclamations
lên tiếng đòi hỏi mạnh mẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.