 | [réclame] |
 | danh từ giống đực |
| |  | tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự quảng cáo; bài quảng cáo |
| |  | Faire une réclame tapageuse |
| | quảng cáo rùm beng |
| |  | Faire de la réclame pour un produit |
| | quảng cáo cho một sản phẩm |
| |  | (ngành in) từ vắt sang trang |
| |  | en réclame |
| |  | bán quảng cáo (giá hạ) |