Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récoler


[récoler]
ngoại động từ
kiểm lại
(luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu)
(luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ) đọc cho (người làm chứng) nghe lại bản khai để lấy xác nhận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.