Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récollet


[récollet]
danh từ giống đực
(tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.