Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconforter


[réconforter]
ngoại động từ
an ủi, làm vững lòng
Réconforter un ami affligé
an ủi người bạn đau khổ
làm khoẻ lại
Boisson qui réconforte un blessé
thức uống giúp người bị thương khoẻ lại
phản nghĩa Accabler, décourager, déprimer. Affaiblir, débiliter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.