Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récurer


[récurer]
ngoại động từ
cọ (xoong chảo...).
(nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).
nội động từ
cọ
Poudre à récurer
bột cọ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.