Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rédacteur


[rédacteur]
danh từ giống đực
người biên tập, biên tập viên
Rédacteurs d'un dictionnaire
những người biên tập một cuốn từ điển
Rédacteur en chef
chủ bút (một tờ báo); tổng biên tập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.