Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rédempteur


[rédempteur]
tính từ
chuộc tội, cứu thế
Oeuvre rédemptrice
sự nghiệp cứu thế
le signe rédempteur
(từ cũ; nghĩa cũ) thánh giá
danh từ giống đực
người chuộc tội
le Rédempteur
Chúa cứu thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.