Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réescompter


[réescompter]
ngoại động từ
(kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.