Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
référer


[référer]
ngoại động từ
En référer à
đệ trình (cấp trên...) xét
En référer au président
đệ trình ông chủ tịch xét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.