|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfection
 | [réfection] |  | danh từ giống cái | | |  | sự sửa lại, sự tu bổ | | |  | Bâtiment en réfection | | | nhà đang sửa lại | | |  | Réfection d'une route | | | sự sửa lại một con đường | | |  | Travaux de réfection | | | công việc tu sửa | | |  | bữa ăn chung, bữa ăn tập thể (trong tu viện) |
|
|
|
|