Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réformateur


[réformateur]
tính từ
cải cách, cải lương
Idées réformatrices
tư tưởng cải cách
danh từ giống đực
nhà cải cách
(lịch sử, tôn giáo) nhà cải cách tôn giáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.