Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfracteur


[réfracteur]
tính từ
(vật lý học) khúc xạ
Prisme réfracteur
lăng kính khúc xạ
danh từ giống đực
(vật lý học) kính thiên văn khúc xạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.