Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfraction


[réfraction]
danh từ giống cái
(vật lí) sự khúc xạ
Réfraction de la lumière
sự khúc xạ ánh sáng
Réfraction molaire /réfraction atomique
sự khúc xạ phân tử/sự khúc xạ nguyên tử
Réfraction du son
sự khúc xạ âm thanh
Angle de réfraction
góc khúc xạ
(y học) năng lực chiết quang (của mắt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.