|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfrigérant
| [réfrigérant] | | tính từ | | | làm lạnh | | | Mélange réfrigérant | | hỗn hợp làm lạnh | | | Appareil réfrigérant | | máy làm lạnh | | | (thân mật) lạnh lùng, lạnh lẽo | | | Accueil réfrigérant | | sự đón tiếp lạnh lùng | | phản nghĩa Calorifique, chaleureux | | danh từ giống đực | | | máy làm lạnh | | | Réfrigérant à cascades /réfrigérant à ruissellement | | máy làm lạnh kiểu phun tưới | | | Réfrigérant à cheminée | | máy làm lạnh kiểu tháp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hạ nhiệt |
|
|
|
|