 | [réfrigérateur] |
 | danh từ giống đực |
| |  | máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị lạnh |
| |  | Réfrigérateur à évaporation |
| | thiết bị lạnh kiểu bốc hơi |
| |  | Réfrigérateur à glace |
| | máy làm nước đá |
| |  | Réfrigérateur à tourbillons |
| | thiết bị lạnh kiểu xoáy lốc |
| |  | mettre au réfrigérateur |
| |  | (nghĩa bóng) cách li, gạt bỏ |