 | [régénération] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự tái sinh. |
| |  | Régénération catalytique |
| | sự tái sinh bằng chất xúc tác |
| |  | Régénération du solvant |
| | sự tái sinh dung môi |
| |  | Régénération par vapeur alcaline |
| | sự tái sinh bằng hơi kiềm |
| |  | Régénération thermomécanique |
| | sự phục hồi cơ nhiệt |
| |  | sự phục hưng. |
| |  | Régénération de la société |
| | sự phục hưng xã hội |