Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régal


[régal]
danh từ giống đực (số nhiều régals)
món ăn ngon, mỹ vị
(thân mật) điều khoái chí
(từ cũ, nghĩa cũ) tiệc, yến tiệc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.