Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglementer


[réglementer]
ngoại động từ
quy định; đặt quy chế cho.
Réglementer la circulation urbaine
quy định sự giao thông trong thành phố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.