 | [régler] |
 | ngoại động từ |
| |  | kẻ. |
| |  | Régler le papier |
| | kẻ giấy. |
| |  | Machine à régler |
| | máy kẻ giấy |
| |  | quy định. |
| |  | Régler son emploi du temps |
| | quy định thời khắc biểu của mình. |
| |  | điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp. |
| |  | Régler un moteur |
| | điều chỉnh một động cơ |
| |  | Régler sa montre |
| | điều chỉnh đồng hồ (cho đúng giờ) |
| |  | Régler sa vie |
| | đưa sinh hoạt vào nề nếp. |
| |  | Régler ses affaires |
| | thu xếp công việc. |
| |  | khuôn theo. |
| |  | Régler sa conduite sur quelqu'un |
| | khuôn theo cách cư xử của ai. |
| |  | giải quyết. |
| |  | Régler un différend |
| | giải quyết một vụ tranh chấp. |
| |  | Régler une question |
| | giải quyết một vấn đề |
| |  | thanh toán, trả tiền. |
| |  | Régler ses dettes |
| | thanh toán nợ nần |
| |  | régler un compte |
| |  | thanh toán, trả tiền |
| |  | trả thù |
| |  | régler son compte à qqn |
| |  | giết ai trả thù |