Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulation


[régulation]
danh từ giống cái
sự điều hoà, sự điều tiết
Régulation des naissances
sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ
Régulation thermique
sự điều hoà nhiệt
Régulation du trafic
sự điều tiết giao thông
sự điều chỉnh (máy móc...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.