 | [régulièrement] |
 | phó từ |
| |  | hợp thức |
| |  | Fonctionnaire nommé régulièrement |
| | viên chức được bổ dụng hợp thức |
| |  | đều đặn |
| |  | Montre qui marche régulièrement |
| | đồng hồ chạy đều đăn |
| |  | đúng giờ giấc |
| |  | Travailler régulièrement |
| | làm việc đúng giờ giấc |
| |  | thường xuyên |
| |  | Venir régulièrement |
| | đến thường xuyên |
| |  | bình thường ra |
| |  | Régulièrement, il ne devrait pas échouer |
| | bình thường ra nó không trượt được |
 | Phản nghĩa Irrégulièrement. Accidentellement |