|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réhabilitation
| [réhabilitation] | | danh từ giống cái | | | sự phục quyền | | | sự khôi phục danh dự | | | sửa sang lại | | | Réhabilitation d' un quartier, d' immeubles vétustes | | sửa sang lại khu dân cư, toà nhà cũ kỹ | | phản nghĩa Avilissement, dégradation; flétrissure |
|
|
|
|