|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réintégration
| [réintégration] | | danh từ giống cái | | | sự phục hồi (quyền lợi...), sự phục chức | | | Réintégration de la nationalité | | sự phục hồi quốc tịch | | | La réintégration des fonctionnaires licenciés | | sự phục chức cho những nhân viên bị thải hồi |
|
|
|
|