Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rémanence


[rémanence]
danh từ giống cái
(vật lý học) độ từ dư
(tâm lý học) sự tồn dư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.