Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rénovation


[rénovation]
danh từ giống cái
sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân
La rénovation des moeurs
sự đổi mới phong tục
sự làm lại mới
La rénovation d'un quartier
sự làm lại mới một phường
phản nghĩa décadence


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.