Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réorganisateur


[réorganisateur]
tính từ
tổ chức lại, cải tổ
danh từ giống đực
người tổ chức lại, người cải tổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.