Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répandu


[répandu]
tính từ
đổ ra, tràn ra
Vin répandu sur la table
rượu đổ ra bàn
rải, vãi
Papiers répandus sur le sol
giấy vãi ra đất
truyền đi, tung ra
Un bruit habilement répandu
một tin khéo tung ra
phổ biến
L'opinion la plus répandue
ý kiến phổ biến nhất
Une méthode très répandue
phương pháp rất phổ biến
(văn học) giao thiệp rộng rãi với đời
Un homme très répandu
người giao thiệp rộng rãi với đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.