|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparateur
 | [réparateur] |  | tính từ | | |  | sửa, chuộc tạ (lỗi) | | |  | bồi sức | | |  | Sommeil réparateur | | | giấc ngủ bồi sức |  | danh từ giống đực | | |  | người chữa, người tu sửa | | |  | Réparateur de poste de radio | | | người chữa máy thu thanh | | |  | réparateur d'objets d'art | | | người tu sửa đồ mỹ nghệ |
|
|
|
|