 | [réparation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự chữa, sự tu sửa |
| |  | Réparation d'un mur |
| | sự chữa một bức tường |
| |  | Faire des réparations d'un toit |
| | sửa chữa mái nhà |
| |  | Atelier de réparation |
| | xưởng sửa chữa |
| |  | Réparation d'un navire |
| | sự tu sửa một con tàu |
| |  | sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa |
| |  | Demander réparation d'un affront |
| | đòi rửa nhục |
| |  | sự phục hồi, sự khôi phục |
| |  | Réparation des forces |
| | sự phục hồi sức |
| |  | sự đền bù, sự bồi thường |
| |  | (số nhiều) tiền bồi thường |
| |  | coup de pied de réparation |
| |  | (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá) |
| |  | surface de réparation |
| |  | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa |
 | phản nghĩa Dommage, dégât |