Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
républicain


[républicain]
tính từ
cộng hoà
Constitution républicaine
hiến pháp cộng hòa
danh từ giống đực
người theo chế độ cộng hoà
đảng viên Cộng hoà (Mỹ)
(động vật học) chim ri cộng hoà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.