Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
république


[république]
danh từ giống cái
nền cộng hoà
Vivre en république
sống trong nền cộng hoà
nước cộng hoà
Président de la République
tổng thống của nước cộng hoà
république des lettres
làng văn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.