|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réputation
| [réputation] | | danh từ giống cái | | | tiếng | | | Avoir mauvaise réputation | | có tiếng xấu | | | Connaître de réputation | | biết tiếng | | | tiếng tốt, thanh danh | | | Perdre sa réputation | | mất tiếng tốt | | | Compromettre sa réputation | | làm tổn hại thanh danh của mình | | phản nghĩa décri, obscurité |
|
|
|
|