| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  réseau 
 
 
 |  | [réseau] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | lưới mạng, mạng lưới |  |  |  | Cheveux enveloppés d'un réseau de soie |  |  | tóc bao trong một lưới bằng tơ |  |  |  | Réseau d'une toile d'araignée |  |  | mạng nhện |  |  |  | Réseau téléphonique |  |  | mạng điện thoại |  |  |  | Réseau de rues |  |  | mạng lưới đường phố |  |  |  | Réseau d'espionnage |  |  | mạng lưới gián điệp |  |  |  | Réseau de distribution des eaux |  |  | mạng lưới phân phối nước |  |  |  | Réseau de voies ferrées |  |  | mạng lưới đường sắt |  |  |  | Réseau capillaire |  |  | (giải phẫu) mạng mao mạch |  |  |  | (tin học) mạng máy tính, mạng |  |  |  | Réseau local |  |  | mạng cục bộ |  |  |  | Réseau longue distance |  |  | mạng diện rộng |  |  |  | Réseau à valeur ajoutée |  |  | mạng giá trị gia tăng |  |  |  | Réseau informatique |  |  | mạng máy tính | 
 
 
 |  |  
		|  |  |