Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réseau


[réseau]
danh từ giống đực
lưới mạng, mạng lưới
Cheveux enveloppés d'un réseau de soie
tóc bao trong một lưới bằng tơ
Réseau d'une toile d'araignée
mạng nhện
Réseau téléphonique
mạng điện thoại
Réseau de rues
mạng lưới đường phố
Réseau d'espionnage
mạng lưới gián điệp
Réseau de distribution des eaux
mạng lưới phân phối nước
Réseau de voies ferrées
mạng lưới đường sắt
Réseau capillaire
(giải phẫu) mạng mao mạch
(tin học) mạng máy tính, mạng
Réseau local
mạng cục bộ
Réseau longue distance
mạng diện rộng
Réseau à valeur ajoutée
mạng giá trị gia tăng
Réseau informatique
mạng máy tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.