Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réservation


[réservation]
danh từ giống cái
sự giữ chỗ (trong xe hàng, trong khách sạn, trong rạp hát....)
(luật học, pháp lý) sự trừ ngoại; quyền trừ ngoại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.