 | [réserve] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ |
| |  | Réserve de provisions |
| | thực phẩm dự trữ |
| |  | Fonds de réserve |
| | vốn dự trữ |
| |  | Substances de réserve |
| | (sinh vật học) chất dự trữ |
| |  | (số nhiều) quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận) |
| |  | trữ lượng |
| |  | Les réserves mondiales de pétrole |
| | trữ lượng dầu mỏ trên thế giới |
| |  | (quân sự) quân dự bị; thời gian dự bị |
| |  | Officier de réserve |
| | sĩ quan dự bị |
| |  | khu bảo tồn |
| |  | Réserve zoologique |
| | khu bảo tồn động vật |
| |  | Réserve naturelle |
| | khu bảo tồn thiên nhiên |
| |  | kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng) |
| |  | khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit...) |
| |  | (luật học, pháp lý) điều khoản trừ ngoại |
| |  | (luật học, pháp lý) phần thừa kế bắt buộc |
| |  | (nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ |
| |  | Parler avec réserve |
| | ăn nói giữ gìn ý tứ |
| |  | à la réserve de |
| |  | trừ ra, không kể |
| |  | de réserve |
| |  | dự trữ |
| |  | (quân sự) dự bị |
| |  | en réserve |
| |  | để dành, dự trữ |
| |  | être (tenir) sur la réserve |
| |  | giữ gìn ý tứ, giữ kẽ |
| |  | sans réserve |
| |  | không hạn chế, hoàn toàn |
| |  | sous réserve de |
| |  | với điều kiện là |
| |  | không kể, trừ phi |
| |  | sous toutes réserves |
| |  | không bảo đảm hoàn toàn |
 | phản nghĩa audace, hardiesse, impudence, familiarité |