 | [résidant] |
 | tính từ |
| |  | ở, cư trú |
| |  | Le lieu où il est résidant |
| | nơi nó cư trú |
| |  | ở tại thị trấn làm việc (công nhân...) |
| |  | membre résidant d'une académie |
| |  | viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn) |
 | danh từ giống đực |
| |  | viên chức ở ngay thị trấn làm việc |
 | đồng âm résident |