Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résille


[résille]
danh từ giống cái
lưới bao tóc
mạng chì giữ kính ghép màu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.