Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétamer


[rétamer]
ngoại động từ
tráng thiếc lại
(thông tục) làm cho say khướt
phá huỷ
(đánh bài) (đánh cờ); thân mật lột hết tiền
Ils ont rétamé ce naïf
họ lột hết tiền của anh chàng ngây thơ ấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.