Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétiaire


[rétiaire]
danh từ giống đực
(sử học) đấu sĩ chụp lưới (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.