Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétivité


[rétivité]
danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bất kham (của ngựa...)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính cứng cổ, tính khó bảo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.