Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétorquer


[rétorquer]
ngoại động từ
(văn học) bẻ lại, vặn lại
(nghĩa rộng) đáp lại
Il m'a rétorqué que j'avais raison
hắn đã đáp lại là tôi có lý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.