Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétroaction


[rétroaction]
danh từ giống cái
hiệu lực trở về trước
phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back
(văn học) tác động trở lại
Nos actes ont sur nous une rétroaction
hành động của chúng ta tác động trở lại đối với chúng ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.