| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  rétroaction 
 
 
 |  | [rétroaction] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | hiệu lực trở về trước |  |  |  | phản liên (điều khiển học) (cũng) feed-back |  |  |  | (văn học) tác động trở lại |  |  |  | Nos actes ont sur nous une rétroaction |  |  | hành động của chúng ta tác động trở lại đối với chúng ta | 
 
 
 |  |  
		|  |  |