Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrograde


[rétrograde]
tính từ
lùi, thụt lùi
Marche rétrograde
sự đi thụt lùi
(cơ học, thiên văn) ngược
Sens rétrograde
chiều ngược
Mouvement rétrograde
chuyển động ngược
đọc ngược xuôi đều được
Vers rétrogrades
thơ đọc ngược xuôi đều được
(nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ
Esprit rétrograde
đầu óc lạc hậu
Politique rétrograde
chính sách phản tiến bộ
amnésie rétrograde
(y học) chứng quên về trước
effet rétrograde
tác động thối lại (của quả bi-da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)
phản nghĩa Direct. Novateur, progressif, progressiste


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.