Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrospectif


[rétrospectif]
tính từ
nhìn về dĩ vãng
Examen rétrospectif
sự xem xét lại dĩ vãng
danh từ giống đực
(điện ảnh, truyền hình) cảnh hồi tưởng
phản nghĩa avant-coureur, prospectif, préalable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.